VN520


              

往日無冤, 近日無讎

Phiên âm : wǎng rì wú yuān, jìn rì wú chóu.

Hán Việt : vãng nhật vô oan, cận nhật vô thù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從來沒有任何冤仇、過節。元.馬致遠《任風子》第二折:「我是個出家人, 與你往日無冤, 近日無讎, 你如何來殺我?」也作「往日無讎, 近日無冤」。


Xem tất cả...